Có 2 kết quả:
炙手可热 zhì shǒu kě rè ㄓˋ ㄕㄡˇ ㄎㄜˇ ㄖㄜˋ • 炙手可熱 zhì shǒu kě rè ㄓˋ ㄕㄡˇ ㄎㄜˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. burn your hand, feel the heat (idiom)
(2) fig. arrogance of the powerful
(3) a mighty figure no-one dares approach
(4) hot (exciting or in favor)
(2) fig. arrogance of the powerful
(3) a mighty figure no-one dares approach
(4) hot (exciting or in favor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. burn your hand, feel the heat (idiom)
(2) fig. arrogance of the powerful
(3) a mighty figure no-one dares approach
(4) hot (exciting or in favor)
(2) fig. arrogance of the powerful
(3) a mighty figure no-one dares approach
(4) hot (exciting or in favor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0